Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Felis ocreata


noun
widely distributed wildcat of Africa and Asia Minor
Syn:
kaffir cat, caffer cat
Hypernyms:
wildcat
Member Holonyms:
Felis, genus Felis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.